20 Tháng Tư, 2024

Tổng hợp những thuật ngữ LOL game thủ cần nắm rõ

14 min read
thuật ngữ LOL

LOL được biết đến là tựa game chiến thuật hấp dẫn và được nhiều người chơi hiện nay. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những thuật ngữ LOL thông dụng nhất.

Mục Lục

LOL là gì?

LOL là từ viết tắt tiếng Anh của “League of Legend” –  tựa game MOBA Liên Minh Huyền Thoại (LMHT) được phát hành bởi Riot Games. Chế độ chính của trò chơi là Summoner’s rift, người chơi từ hai đội sẽ cố gắng sử dụng sự phối hợp ăn ý và các chiến thuật độc đáo để phá hủy nhà chính đối phương và giành chiến thắng.

Tổng hợp các thuật ngữ LOL phổ biến

Việc nắm rõ các thuật ngữ LOL trong game sẽ giúp ích cho việc giao tiếp và thể hiện người chơi game chuyên nghiệp.

Thuật ngữ LOL bắt đầu bằng A

  • Ace: Quét sạch – là khi team bạn đã hạ gục hết tướng của kẻ địch.
  • AA (Auto Attack): Tự động đánh – chiêu đánh thường lên lính hoặc kẻ địch.
  • AD (Attack Dame): Sát thương vật lý (sức mạnh công kích). Thuật ngữ LOL này thường hay bị nhầm với ADC nên bây giờ hiểu AD là xạ thủ.
  • ADC (Attack Dame Carry): Nghĩa là xạ thủ gánh team.
  • AFK (Away From Keyboard): Người chơi không hoạt động trong game hoặc bị mất kết nối, thoát khi chưa hết trận.
  • AI (Artificial Intelligence): Đấu với máy đã được lập trình sẵn.
  • AoE (Area of effect): Vùng bị ảnh hưởng của chiêu thức.
  • Aggro: Mức độ ưu tiên nhắm mục tiêu của lính điều khiển, trụ, hay quái vật…
  • ARAM (Reroll All Random All Mid): Tên một bản đồ 5v5 tướng ngẫu nhiên với 1 lane Vực Gió Hú.
  • AP (Ability Power): Có nghĩa là sức mạnh phép thuật.
  • Ap Ratio: Tỷ lệ sức mạnh phép thuật – chỉ khả năng tăng sức mạnh phép thuật lên theo tỷ lệ.
  • Ar (Armor): Giáp, tăng khả năng giảm sát thương vật lý.
  • ArPen (Armor Penetration): Xuyên giáp (sát lực), tăng sát thương vật lý gây ra bằng cách bỏ qua một phần giáp (trực tiếp hoặc tỷ lệ).
  • AS (Attack Speed): Tốc độ đánh.
  • Assassin: Sát thủ – là loại tướng có sở trường phục kích nhanh và hạ gục tướng địch.
  • Aura bot: Tướng được trang bị nhiều vật phẩm tạo ra hào quang để hỗ trợ đồng đội.

thuật ngữ LOLTổng hợp những thuật ngữ LOL game thủ cần nắm rõ

Xem thêm: Tìm hiểu thuật ngữ Kpop là gì? Fandom nhất định phải biết

Thuật ngữ LOL bắt đầu bằng B

  • B (Back): Lùi về hoặc quay lại, đây cũng là phím tắt để về bệ đá cổ.
  • BG (Bad Game): Từ này để chỉ một trận đấu tồi tệ.
  • BD (Backdoor): Cửa sau – tấn công trụ của kẻ thù trong khi hầu hết chúng đang tập trung ở nơi khác không về kịp.
  • Bait: Mồi – Nghĩa là giả vờ yếu đuối để dụ kẻ thù vào bẫy.
  • BM (Bad Mannered): Cách cư xử tệ và có những hành động lố lăng nhằm chế nhạo kẻ thù khi gặp bất lợi.
  • Blue: Bãi quái rừng Khổng lồ Đá xanh và khi hạ gục bạn sẽ được Bùa Xanh.
  • Buff: Sử dụng skill/ trang bị/ phép bổ trợ để tăng sức mạnh/ máu/ giáp.
  • BrB (Be Right Back): Quay lại ngay – về nhà hồi máu, mua đồ hoặc trang bị gì đó rồi quay lại nhanh bằng tele hay skill.

Thuật ngữ LOL bắt đầu bằng C, D

  • Camp: Cắm trại – thường chỉ việc bị rừng gank liên tục trên 1 đường.
  • Care: Hãy cẩn thận, từ này để chỉ một cuộc gank có thể xảy ra hoặc bất kỳ loại nguy hiểm nào khác.
  • CC (Crowd Control): Hiệu ứng khống chế – một loại hiệu ứng trạng thái hạn chế chuyển động hoặc hành động của kẻ địch như stun (choáng), làm chậm, câm lặng, ru ngủ, khiếp hãi, trói chân…
  • Cb (Combat): Trận chiến – là cuộc giao tranh giữa mình hoặc team đồng minh với đối thủ.
  • CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu, khi bạn sử dụng thuật ngữ này thì đồng đội sẽ hiểu bạn hồi chiêu chưa xong.
  • Combo: Liên hoàn chiêu thức – sử dụng chiêu thức của tướng theo công thức chuẩn. Đây là cách sử dụng các kỹ năng theo một trình tự nhất định để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Counter Jungle: Từ này được hiểu là việc cướp rừng đối phương.
  • Counter Gank: Phản gank – phục kích để đối phó ngay lập tức với cuộc phục kích của tướng địch với mục đích ngăn chặn lợi thế có được từ cuộc tấn công của chúng.
  • Chain CC: Chuỗi khống chế – sử dụng liên tiếp nhiều phép khống chế lên tướng địch.
  • Cover: Hỗ trợ, yểm trợ cho đồng minh khi đi đường hoặc trong giao tranh.
  • CrC (Critical Strike Chance): Tỉ lệ chí mạng, tăng cơ hội đánh chí mạng.
  • CR (Creep): Lính pháo, lính xe hoặc quái rừng.
  • CrD (Critical Strike Damage): Sát thương đòn đánh chí mạng, nghĩa là tăng lượng sát thương gây ra của đòn đánh chí mạng.
  • Dis (Disconnect): Từ này dùng để chỉ việc mất kết nối.
  • Dive/ Tower Diving: Đi vào trong tầm ngắm trụ.
  • Double Kill: Có nghĩa là giết 2 mạng liên tiếp.
  • DoT (Damage over Time): Sát thương theo thời gian.
  • DPS (Damage Per Second): Gây ra một lượng sát thương lớn trong thời gian ngắn, hay còn được gọi là dồn sát thương/ dồn damage.
  • Def (Defense): Phòng thủ, bảo vệ trụ hoặc nhà chính bằng cách tiêu diệt để ngăn lính đánh trụ.
  • Đẩy lẻ: Đẩy đường một mình sau giai đoạn đi đường.
  • Đóng băng lính: Giữ thế lính không thay đổi khiến đối thủ không thể farm hay tránh bị gank.

Thuật ngữ LOL bắt đầu bằng E, F, G

  • Exp (Experience): Điểm kinh nghiệm để lên cấp.
  • ELO: Hệ thống điểm dựa trên các chỉ số trong mỗi trận đấu. Thường được viết High Elo nghĩa là chiến thắng liên tiếp nhiều trận đấu hoặc Hell Elo là thua liên tiếp nhiều trận đấu.
  • Facecheck: Kiểm tra bụi cỏ.
  • Fed: Trở nên mạnh mẽ hơn sau khi giết được nhiều tướng địch.
  • Feed/ Feeder: Liên tục bị chết trước đội kẻ địch, cho họ vàng và kinh nghiệm.
  • Farm (Farming): Hành động giết lính hoặc quái rừng để kiếm vàng.
  • FB (First Blood): Là mạng giết đầu tiên trong game.
  • FF: Đầu hàng, cụm từ bình chọn đầu hàng với câu lệnh “/ff”.
  • Flash: Có nghĩa là phép bổ trợ Tốc biến.
  • Full tank: Lên tất cả các vật phẩm phòng thủ. Những tướng này có xu hướng gây ra rất ít sát thương, nhưng lại rất khó giết, thường là tướng chịu đòn khi combat.
  • Full damage: Lên tất cả các vật phẩm tấn công. Những vị tướng này có xu hướng gây lượng sát thương rất cao, nhưng lại rất dễ giết.
  • GG (Good Game): Có nghĩa là kết thúc một trận đấu hay.
  • Gank: Giao tranh mà có thêm đồng minh từ lane khác giúp đỡ. Từ này thường chỉ việc rừng ra lane bất ngờ hay các lane khác ra giúp một lane nào đó.
  • GG EZ/ GG IZI (Good Game, easy win): Từ này dùng để chỉ một trận đấu dễ dàng.
  • GP10 (Gold Regen): Các vật phẩm tạo thêm vàng theo thời gian. Các vật phẩm tạo ra vàng thường được gọi không chính xác là GP5.
  • GOSU: Người chơi có kỹ năng cá nhân tốt, thường được dùng với hàm ý khen kỹ năng ai đó.

thuật ngữ LOLTổng hợp những thuật ngữ LOL game thủ cần nắm rõ

Xem thêm: Tổng hợp các thuật ngữ Valorant cho người mới bắt đầu chơi

Thuật ngữ LOL bắt đầu bằng H, I, J, K

  • Harass: Cấu máu đối thủ.
  • HP (Hit Point, Health Points): Chỉ số máu.
  • HP5 (Health Regen): Lượng máu hồi phục mỗi 5s.
  • Hard CC: Khống chế cứng – Kỹ năng này thường sẽ tước bỏ khả năng điều khiển nhân vật của đối phương, khiến chúng rơi vào trạng thái nguy kịch trong các giao tranh từ nhỏ lẻ cho đến tầm cỡ.
  • Hexakill: Giết 6 mạng liên tiếp, thường chỉ gặp trong chế độ luân phiên đặc biệt của game.
  • IAS (Increased Attacks Speed): Tăng tốc độ đánh.
  • Imba: Thuật ngữ này dùng để chỉ trình độ cao, thể hiện trình độ bá đạo của game thủ.
  • Invade: Có nghĩa là xâm nhập rừng đối phương.
  • Juke/ Juking: Việc lừa đối phương để thoát khỏi sự truy sát.
  • KDA (Kill/ Death/ Assist): Chỉ số mạng hạ gục, chết và hỗ trợ.
  • Kill: Từ này nghĩa là giết người hoặc quái, nhưng thường bị viết nhầm thành skill (kỹ năng).
  • Kite/ Kiting: Thả diều hay gọi Hit and Run, là thuật ngữ LOL chỉ cách vừa chạy vừa đánh để giữ khoảng cách với đối thủ mà vẫn gây ra sát thương và hủy động tác thừa, chỉ có tướng tay dài mới làm được.
  • KYS (Kill yourself): Có nghĩa là tự tử và thường là chỉ các tướng lao vào trụ hoặc lính, quái để tự kết liễu bản thân.

Thuật ngữ LOL bắt đầu bằng L, M, N

  • Lag: Phản hồi chậm trong trận đấu do độ trễ mạng. Một số người chơi còn gọi việc chạy chậm do hệ thống máy tính không đủ là lag.
  • Last Hit: Đòn đánh cuối cùng kết liễu lính hoặc tướng địch.
  • Lane: Chỉ đường đi của lính, thông thường có 3 lane là MID, TOP và BOT nhưng Jungle có khi cũng được tính là 1 lane.
  • Lv (Level): Cấp độ tướng trong game. Khi lên level bạn sẽ tăng nhiều chỉ số và có thêm điểm cộng skill.
  • Leash: Một chiến thuật kéo quái để đồng đội đánh vaf nhận sát thương từ quái.
  • Leaver: Chỉ người thoát game khi chưa kết thúc trận đấu.
  • MIA (Missing in Action): Mất dấu đối thủ và không thể đoán được hành động của họ.
  • Mid (Mid lane/ Middle): Thuật ngữ này chỉ vị trí đường giữa/người chơi đường giữa.
  • MP (Mana Points): Chỉ số năng lượng ở phía dưới thanh máu, dùng để sử dụng kỹ năng.
  • MP5 (Mana Regen): Lượng năng lượng hồi phục mỗi 5s.
  • MPen/ MrP (Magic Penetration): Chỉ xuyên kháng phép, tăng sát thương phép gây ra bằng cách bỏ qua một phần kháng phép (trực tiếp hoặc tỷ lệ).
  • MS (Movement Speed): Tốc độ di chuyển.
  • MR (Magic Resist): Trang bị kháng phép và chống lại sức mạnh phép thuật.
  • Noob (Newbie): Thuật ngữ chỉ người mới học chơi.

Thuật ngữ LOL bắt đầu bằng O, P, Q

  • OP (Overpowered): Từ này chỉ kẻ mạnh trong ván đấu.
  • OOM (Out of mana): Hết mana, tình trạng không đủ năng lượng để sử dụng skill.
  • OTP: Người chơi chỉ có thể chơi hiệu quả một tướng.
  • Outplay: Việc lật ngược từ thua thành thắng trong combat. Thường có ý nghĩa sử dụng skill để chiến thắng hoặc trốn thoát đối thủ khi đang bị truy đuổi.
  • Pentakill: Giết được 5 mạng liên tiếp.
  • Ping: Là tín hiệu giúp thông báo trong game giữa các đồng đội.
  • PvP (Player versus Player): Là chế độ chơi đấu giữ người với người.
  • Proxy: Farm lính sau trụ đối phương để ngăn chặn kẻ địch đẩy hoặc farm hiệu quả.
  • Poke (Poking): Quấy rối hoặc cấu máu đối phương ở khoảng cách xa bằng skill diện rộng.
  • Pushing: Đẩy đường và giết lính với ý định phá trụ, hay còn được gọi là Push trụ.
  • Quadra Kill: Giết được 4 mạng liên tiếp.

Thuật ngữ LOL bắt đầu bằng R, S

  • Re: Viết tắt của từ tái xuất hiện và thường được sử dụng khi ai đó không còn AFK nữa.
  • Red: Bãi quái rừng Bụi gai đỏ thành tinh, hạ nó sẽ được Bùa Đỏ.
  • Rune: Ngọc bổ trợ/ Bảng ngọc.
  • Roam: Đảo đường hay đảo qua các lane khác để gank.
  • Scaling: Kỹ năng mạnh hơn nhờ ngọc bổ trợ.
  • Scales: Kỹ năng mạnh hơn nhờ trang bị vật phẩm.
  • Skill: Kỹ năng/ chiêu thức của vị tướng.
  • Skill Targer: Kỹ năng chọn mục tiêu. Kỹ năng này giúp bạn bay đến thẳng mục tiêu đã được chỉ định.
  • Skill Shot: Đây là kỹ năng định hướng, chiêu thức đi theo hướng được định sẵn.
  • Smite: Phép bổ trợ trừng phạt.
  • Slow: Kỹ năng này làm chậm tướng địch.
  • SP (Support): Vị ví hỗ trợ.
  • Stun: Kỹ năng làm choáng tướng địch.
  • Snowball: Từ này thường được dùng khi tướng hoặc đội giành được lợi thế cho phép họ dần dần mạnh lên.
  • SoloQ hay Solo Queue: Đây là đấu hạng đơn nhưng bạn có thể hiểu là việc đánh hạng một mình của các cao thủ để thể hiện kỹ năng.
  • Spell (Summoner spell): Phép bổ trợ là các kỹ năng chiến đấu không phải do tướng cung cấp mà do người chơi chọn cho tướng của họ trước khi vào trận đấu.

 Thuật ngữ LOL bắt đầu bằng T, U, X, W, Z

  • Team Fight: Chỉ combat giao tranh 5v5.
  • Tank (Tanker): Đỡ đòn – chỉ người hứng chịu hầu hết sát thương, thường đi tiên phong trong đội.
  • Top: Vị trí đường trên hoặc người chơi đường trên.
  • TT (Twisted Treeline): Tên bản đồ 3v3 Khu Rừng Quỷ Dị.
  • Tele/ TP (Teleport): Phép bổ trợ Dịch chuyển nhanh.
  • TeLEPort: Pha dịch chuyển nhanh nhưng lại không chính xác.
  • Troll (Troller): Chỉ kẻ gây rối, phá đám trong trận đấu.
  • Triple Kill: Giết 3 mạng liên tiếp.
  • UP (Underpowered): Tướng/ trang bị/ vật phẩm quá yếu so với mặt bằng chung.
  • Ulti/ Ult/ Ultimate/R: Chiêu cuối cùng.
  • Xpeke: Phá trụ trộm, bê lén nhà chính địch khi không có địch.
  • Wombo Combo: Cũng tương tự như combo nhưng là cách kết hợp chiêu thức của các tướng đồng minh lại với nhau.
  • Zone (Zoning): Khu vực kiểm soát, khu vực có tầm nhìn.

Trên đây là tổng hợp những thuật ngữ LOL phổ biến nhất, hy vọng sẽ giúp bạn biết cách giao tiếp với đồng đội trong trò chơi.

Tổng hợp

Facebook Comments
Rate this post