Tìm hiểu về định nghĩa thuật ngữ Rubik như thế nào
Những người mới bắt đầu chơi Rubik thì việc đầu tiên cần nắm được về những ký hiệu, định nghĩa xung quanh lĩnh vực này. Từ đó, bạn có thể tiếp cận được những chỉ dẫn dễ dàng hơn. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
Mục Lục
1. Các định nghĩa về thuật ngữ Rubik
Cube được hiểu theo nghĩa đen theo tiếng Anh là “khối lập phương”. Tuy nhiên, thuật ngữ này dùng để gọi tắt các loại Twisty Puzzle. Đây là bao gồm những món đồ chơi có hình dạng trục xoay như khối Rubik. Bởi vậy, mọi người thường sẽ dùng từ “cube” nhằm giúp trao đổi thông tin nhằm ám chỉ khối Rubik.
Big cube: Những loại cube có số tầng từ 4 trở lên.
Breaking in: Thời gian đầu khi chơi Cube. Giai đoạn đó nhằm mài mòn bớt phần nhựa thừa của cube, từ đó giúp tạo cảm giác xoay mượt hơn, sau đó thì cube sẽ hoàn hảo hơn nhiều.
MOD (modify): Đây là việc thay đổi cấu trúc bên trong với những chi tiết nhỏ của cube bằng những tác động lên cubies. Một vài biện pháp gia công đơn giản bao gồm mài, dũa, gọt, cắt… Từ đó giúp làm thay đổi tính năng của cube theo ý muốn từng người chơi.
Cut corner: Đây là khả năng khối Rubik có thể xoay vào được một layer khi layer đó chưa thẳng với phần còn lại. Cụ thể như khi xoay U R’, nếu chưa xoay xong U mà đã xoay được R’ thì gọi là cut corner.
Tiles: Đây là một thứ dùng để dán lên bề mặt cube tuy nhiên chúng đều được làm từ nhựa, có độ dày và độ nhám cao hơn, và có đặc điểm là rất bền chắc. Rất hiếm khi mà cube được dán tiles nhưng tiles bị hỏng sẽ phải thay, loại này sẽ giúp bám chắc tay, dễ look tuy nhiên chúng làm cube nặng hơn.
Move: xoay 1 layer 90 độ hoặc 180 độ
>>> Tìm hiểu về thuật ngữ PUBG bạn cần biết
Lưu ý: U (D, R, L, F, B) hay U2 (D2, R2, L2, F2, B2) đều được tính là 1 move; riêng M, E, S (M2, E2, S2) sẽ tính là 2 moves.
TPS (turn per second): tính số moves trên giây.
Pop: Đây là hiện tượng một bộ phận nào đó bất ngờ bị văng ra khi đang chơi. Nguyên nhân có thể do cube hoặc Finger trick không tốt.
Finger trick: thao tác các ngón tay nhằm thực hiện công thức liền mạnh, nhanh chóng và đẹp mắt.
Look ahead: Đó là kỹ năng nhìn nhanh và chính xác những ô màu cần thiết nhằm áp dụng đúng công thức khi solve. Look ahead và Finger trick được xem là 2 kỹ năng quan trọng bậc nhất và không thể thiếu với cuber.
Slow turning: Finger trick một cách chậm rãi mà liên tục, đây là cách luyện Look ahead rất hiệu quả.
Scramble: xáo trộn mọi mặt của cube với nhau nhằm giúp bắt đầu quá trình solve, chuẩn scramble là khoảng 3×3 là 25 moves ngẫu nhiên, 4×4 được hiểu là 40 moves, 5×5 là 60 moves, 6×6 là 80 moves, 7×7 là 100 moves. Còn riêng với 2×2 được hiểu là ngẫu nhiên từ 7-12 moves. Trong khi đó thì Scramble được hiểu theo nghĩa danh từ là “công thức xáo trộn” với scramble chỉ dùng ký hiệu xoay mặt cube, chứ không dùng ký hiệu đổi mặt cube (x y z).
Inspection: Trong khoảng 15 giây nhìn trước khi giải trong thi đấu. Trong khoảng thời gian đó bắt buộc những cubers này phải bắt đầu quá trình giải của mình.
Solve: giải Rubik.
Prepare: Các scramble đều đã được thực hành trước đấy.
Timer: Sử dụng những phần mềm, dụng cụ hay các trang web dùng để tính thời gian.
Plus 2: Khi 1 layer trong khối Rubik bị lệch nhau một góc > 450 thì chúng sẽ bị +2s vào thời gian giải, +2s cũng có thể do lỗi vi phạm 15s Inspection. CN (Color neutrality): chúng được hiểu một cách đơn giản là bắt đầu solve với bất kỳ màu nào.
LBL (Layer by Layer): phương pháp giải từng tầng.
CFOP (Cross- F2L- OLL- PLL): Đây được xem là phương pháp tiên tiến nhất hiện nay được các cubers sử dụng trong thi đấu, CFOP gồm 4 bước:
Cross: tạo chữ thập cùng màu đối với mặt bất kỳ.
F2L(First two layers): Thực hiện hoàn thành 2 tầng đầu.
OLL (Orientation of the Last Layer): lật ở tầng cuối.
PLL (Permutation of the Last Layer): hoán vị ở tầng cuối.
2-look OLL /2 look PLL: Một cách khác giúp bạn hoàn thành OLL/PLL mà không cần học hết các trường hợp của chúng.
OLL/PLL Attack: Thực hiện liên tục những trường hợp OLL/PLL.
Single: thành tích một lần solve (nhiều khi Single được hiểu như Best).
Best: Thành tích tốt nhất ở mỗi lần giải.
Worst: thành tích kém nhất với mỗi lần giải.
Avg (Average): thời gian trung bình trong nhiều lần giải, cụ thể là 5 lần sau khi đã bỏ qua thành tích tốt nhất và kém nhất.
Mean: nguyên trung bình (thường áp dụng cho 6×6 và 7×7).
Sub-x: thời gian giải trung bình dưới x giây.
- DNF (did not finish): không hoàn thành
- DNS (did not solve): hiểu là không bắt đầu quá trình giải
- DIY (do it yourself): Được hiểu là khi mua Rubik về chỉ là những viên rời nhau, Theo đó thì bạn sẽ phải tự lắp lò xo, ốc để tạo thành khối Rubik.
- Skip: Bạn sẽ được bỏ qua 1 bước, chẳng hạn như skip OLL là khi làm xong F2L thì làm luôn PLL bởi nso hoàn thành ngẫu nhiên OLL trước cho mình.
- Non-skip: không skip.
>>> Tìm hiểu thêm thuật ngữ poker từ cơ bản đến nâng cao
2. Kí hiệu thuật ngữ Rubik
Khi tìm hiểu về thuật ngữ Rubik, bạn cần nắm được ngôn ngữ của chúng, bao gồm những ký hiệu dùng để chỉ những moves xuất hiện trong công thức. Với game này sẽ có khá nhiều ký hiệu bạn cần nắm được, bởi vậy chúng đều được xây dựng qua các quy ước dưới đây:
- U – layer: lớp trên
- D – layer: lớp dưới
- M – Slide
- L – layer: lớp trái
- R – layer: lớp phải
- E – Slide
- F – layer: lớp trước
- B – layer: lớp sau
- S – Slide
+ Khi chỉ viết chữ in hoa (U, D, R,…), có nghĩa là quay mặt đó theo chiều kim đồng hồ một góc 90 độ.
.+ Khi viết chữ in hoa có thêm dấu ‘ đằng sau (U’, D’, R’,…), được hiểu là quay mặt đó ngược chiều kim đồng hồ một góc 90 độ.
.+ Khi viết chữ in hoa có thêm số 2 đằng sau (U2, D2, R2,…), có nghĩa là quay mặt đó 180 theo chiều nào cũng vậy.
Bài viết trên đây nhằm giúp bạn tìm hiểu về thuật ngữ Rubik và biết cách sử dụng hợp lý. Đừng quên theo dõi bài viết tiếp theo cập nhật kiến thức liên quan này nhé. Chúc bạn thành công!